Trong văn chương khoa học, có một "câu kinh" mà ai cũng phải biết: trong sáng, trong sáng, và trong sáng. Clarity, clarity, and clarity. Do đó, tác giả bài báo khoa học phải nằm lòng mantranày trong khi viết.
(Tiếp theo phần 1: Những cách diễn đạt trong bài báo khoa học)
Làm sao để có một bài báo khoa học trong sáng? Có nhiều cách, nhưng theo tôi những cách thực tế nhất là tránh biệt ngữ, dùng thể chủ động, sử dụng cấu trúc song hành, và phân tích về cấu trúc và logic.
Để bắt đầu, chúng ta thử đọc đoạn văn sau đây:
Although the methodological approaches are similar, the questions posed in classic epidemiology and clinical epidemiology are different. In classic epidemiology, epidemiologists pose a question about the etiology of a disease in a population of people. Causal associations are important to identify because, if the causal factor identified can be manipulated or modified, prevention of disease is possible. On the other hand, in clinical epidemiology, clinicians pose a question about the prognosis of a disease in a population of patients. Prognosis can be regarded as a set of outcomes and their associated probabilities following the occurrence of some defining event or diagnosis that can be a symptom, sign, test result or disease.
Có gì sai trong đoạn văn này? Về mặt văn phạm, chẳng có gì sai cả. Nhưng về cấu trúc logic thì đoạn văn trên có vấn đề. Để thấy vấn đề, chúng ta cần phải phân tích ý tưởng và cách sắp xếp những câu văn trong đó. Ý tưởng chính của đoạn văn này là hai bộ môn dịch tễ học kinh điển (classic epidemiology) và dịch tễ học lâm sàng (clinical epidemiology) khác nhau. Đoạn sau đó cung cấp "bằng chứng" để minh họa cho ý tưởng đó. Đoạn kế tiếp cung cấp thêm bằng chứng chi tiết hơn để làm cơ sở cho phát biểu đầu tiên. Đây là một cấu trúc chuẩn trong văn chương khoa học. Nhưng tại sao đọc lên vẫn thấy có cái gì lấn cấn?
Chúng ta thử đọc câu đầu:
Although the methodological approaches are similar, the questions posed in classic epidemiology and clinical epidemiology are different. |
Câu văn chẳng có gì sai về mặt cú pháp, nhưng có vấn đề về cách viết. Câu đầu tiên ("Although the methodological approaches are similar") có vẻ dài dòng một cách không cần thiết. Đến cụm từ "the questions posed" viết theo thể thụ động là điều không nên trong văn cảnh này, vì người ta sẽ hỏi "Ai đặt câu hỏi?" Ngay cả động "are different"cũng dài dòng, bởi vì người viết có thể viết đơn giản hơn như differ. Do đó, câu trên có thể sửa lại như sau:
Despite methodologic similarities, classic epidemiology and clinical epidemiology differ in aim.
Đến phần thứ hai của đoạn văn, tác giả muốn giải thích thêm về ý tưởng rằng hai bộ môn khác nhau. Đây là phần "bằng chứng":
In classic epidemiology, epidemiologists pose a question about the etiology of a disease in a population of people. Causal associations are important to identify because, if the causal factor identified can be manipulated or modified, prevention of disease is possible. On the other hand, in clinical epidemiology, clinicians pose a question about the prognosis of a disease in a population of patients. |
Cấu trúc của đoạn văn này có thể tóm lược như sau: bộ môn 1 (classical epidemiology), chuyên gia (epidemiologists) đặt câu hỏi về X (etiology) trong một quần thể X (population). Bộ môn 2 (clinical epidemiology), chuyên gia (clinicians) đặt câu hỏi về Y trong một quần thể Y (patients). Thế nhưng người viết tỏ ra lượm thượm trong cách hành văn. Chẳng hạn như tại sao phải lặp lại "In classic epidemiology, epidemiologists pose a question". Thật ra, câu này không có thông tin ! Do đó, phần này có thể viết lại ngắn gọn theo cấu trúc vừa đề cập:
Classic epidemiologists pose a question about the etiology of a disease in a population of people. Clinical epidemiologists pose a question about the prognosis of a disease in a population of patients.
Đoạn kế tiếp là thêm bằng chứng để minh họa cho phát biểu:
Prognosis can be regarded as a set of outcomes and their associated probabilities following the occurrence of some defining event or diagnosis that can be a symptom, sign, test result or disease. |
Câu này quá lượm thượm và thừa! Prognosis thì dĩ nhiên là phải có outcome; defining event cũng là thừa. Có thể viết lại gọn hơn:
Prognosis is the probability that an event or diagnosis will result in a particular outcome.
Những phân tích trên dẫn đến một số điểm chính mà tác giả bài báo khoa học cần phải biết và tránh như sau. Tôi sẽ chuyển sang các ví dụ khác và sau đó quay lại với cách làm gọn đoạn văn trên.
Thứ nhất là tránh biệt ngữ (jargon). Trong bài báo khoa học, kị nhất là biệt ngữ, tức là những chữ chỉ có người chuyên ngành mới biết, và tránh những viết tắt. Điều này nói chung là đúng vì nhiều người đọc bài báo không phải là người trong ngành, nên những biệt ngữ hay viết tắt chỉ làm cho bài báo khó hiểu.
Ví dụ: "Recent research suggests that these two disorders may not be as distinct as previously was thought and the degree of overlap may be considerable"
Câu văn này (trích từ bài báo trên JBC) rất khó hiểu, vì có vài chữ không cần thiết (và có chút õng ẹo trong cách dùng chữ). Thoạt đầu thì viết là "not as distinct as", nhưng sau đó thì "overlap", tức chẳng khác nhau gì về ý nghĩa. Có nhiều cách viết lại câu này, nhưng theo tôi thì có thể viết ngắn hơn như sau:
"Recent research suggests that these two disorders may overlap considerably."
Có thể người giỏi tiếng Anh có cách viết khác hơn nữa. Các bạn thử viết lại xem!
Thứ hai, cố gắng dùng thể chủ động (active voice) và viết câu văn ngắn gọn. Như có đề cập trước đây, xu hướng chung của các tập san khoa học là khuyến khích dùng thể văn chủ động, thay vì thụ động, bởi vì các chuyên gia tiếng Anh cho rằng thể văn chủ động dễ hiểu hơn. Ngoài ra, cũng nên cố gắng chọn từ ngắn gọn, như thay vì viết "in spite of the fact that", chỉ cần viết "even though" là đầy đủ.
Ví dụ: "The study of Barrett et al. (1997) is considered to be methodologically sound. In that study, 1,000 bacteria were transformed with the novel gene."
Không có gì sai trong đoạn văn này. Nhưng tác giả sử dụng đến 2 câu văn, nên làm đứt đoạn luồng đọc, và cách viết như thế được xem là không tốt mấy. Có thể viết lại câu này đơn giản hơn:
Using sound methods, Barret et al. (1997), transformed 1,000 bacteria with the novel gene.
Thứ ba, tránh "văn chương làm dáng" với những từ không cần thiết mà còn có thể làm lạc hướng của chủ đề. Có thể xem vài ví dụ sau đây để thấy sự không cần thiết của loại văn làm dáng.
Tránh | Nên |
A progressive decrease in the death rate occurred | The death rate progressively decreased |
These agents exert their action by inhibition of synthesis of cholesterol by the liver | These agents inhibit cholesterol synthesis by the liver |
In classic epidemiology, the case-control can provide efficiencies when the occurrence of disease in the population is relatively rare | In classic epidemiology, the case-control study is efficient for rare diseases |
There are many scientists who don't like to speak to journalists | Many scientists don't like to journalists |
Thứ tư, sử dụng cấu trúc "song hành" (parallel construction) cho thích hợp. Trong văn chương khoa học, đương nhiên là có nhiều ý tưởng và dữ liệu mà chúng ta muốn mô tả trong một câu văn, và cấu trúc "song hành" là tiện lợi nhất cho mục đích này. Những trường hợp sau đây là thích hợp cho việc sử dụng cấu trúc song hành:
(a) Khi một cặp ý tưởng — 2 ý tưởng nối kết nhau bằng and, or, hoặc but — nên được viết theo thể song hành:
Cardiac input decreased by 40% but blood pressure decreased by only 10%.
We hoped to increase the response and to improve survival
(b) Danh sách ý tưởng hay dữ liệu:
This research follows four distinct phases: (1) establishing measurement instruments, (2) measuring patterns, (3)developing interventions, and (4) disseminating successful interventions to other settings and institutions.
If you want to be a good scientist you must study hard, listen well, and think critically about the scientific literature.
Sau đây là vài cấu trúc song hành không thích hợp, nên câu văn đọc lên rất … buồn cười (trích trong đề thi tuyển sinh tiếng Anh, 2010):
Nowadays cartoons are often used to make short, sharp comments on politics and governments as well as on a variety of social matters.
Until recently, the transfer of knowledge and culture
Thứ năm, cẩn thận với vị ngữ (predicate)! Một mệnh đề là một đơn vị của một câu văn. Mệnh đề gồm có chủ ngữ và vị ngữ. Một trong những yếu điểm của giới viết bài báo khoa học là "nén" quá nhiều dữ liệu trong một câu văn và làm cho người đọc khó theo dõi đâu là chủ ngữ và đâu là vị ngữ.
Thử đọc đoạn văn sau đây:
One study of 930 adults with multiple sclerosis (MS) receiving care in one of two managed care settings or in a fee-for-service setting found that only two-thirds of those needing to contact a neurologist for an MS-related problem in the prior 6 months had done so (Vickrey et al 1999).
Trong đoạn văn trên, one study là chủ ngữ, và found that là vị ngữ. Cái lỗi của đoạn văn này là chủ ngữ và vị ngữ cách nhau xa quá (phải đọc một lúc mới thấy vị ngữ!). Cụm từ of 930 adults with multiple sclerosis (MS) receiving care in one of two managed care settings or in a fee-for-service setting có thể xem là … rác.
One study found that, of 930 adults with multiple sclerosis (MS) who were receiving care in one of two managed care settings or in a fee-for-service setting, only two-thirds of those needing to contact a neurologist for an MS-related problem in the prior six months had done so (Vickrey et al 1999).
Lúc nào cũng phân tích logic và cấu trúc. Có người nói viết văn khoa học cũng giống như nấu ăn, tức phải nếm đi nếm lại trước khi dọn ra bàn ăn. Tương tự, trong khi viết bài báo khoa học, người viết cũng phải xem xét cẩn thận cấu trúc của từng đoạn văn, câu văn, và từ ngữ. Tôi thấy có 3 khía cạnh quan trọng nhất cần phải lưu ý: đoạn văn, logic, và cấu trúc. Về đoạn văn tôi đã bàn trước đây, nên ở đây chỉ bàn về phân tích logic và cấu trúc.
Bây giờ, sử dụng các "nguyên lí" trên, câu văn đầu tiên có thể chỉnh sửa như sau:
Câu văn gốc | Chỉnh sửa |
Although the methodological approaches are similar, the questions posed in classic epidemiology and clinical epidemiology are different. In classic epidemiology, epidemiologists pose a question about the etiology of a disease in a population of people. Causal associations are important to identify because, if the causal factor identified can be manipulated or modified, prevention of disease is possible. On the other hand, in clinical epidemiology, clinicians pose a question about the prognosis of a disease in a population of patients. Prognosis can be regarded as a set of outcomes and their associated probabilities following the occurrence of some defining event or diagnosis that can be a symptom, sign, test result or disease. | Despite methodologic similarities, classic epidemiology and clinical epidemiology differ in aim. Classic epidemiologists pose a question about the etiology of disease in a population of people; etiologic factors can be manipulated to prevent disease. Clinical epidemiologists pose a question about the prognosis of a disease in a population of patients; prognosis is the probability that an event or diagnosis will result in a particular outcome.
|
Trên đây chỉ là một ví dụ về cách phân tích một đoạn văn và cách làm cho đoạn văn gọn và dễ hiểu hơn. Người ta hay nói "văn ôn, võ luyện". Viết văn cũng cần phải ôn đi ôn lại, và phải thực tập thường xuyên. Nắm lấy văn phạm chỉ mới là bước đầu, quan trọng hơn là phần chọn từ ngữ chính xác, và tổ chức ý tưởng sao cho logic. Một khi đã có kĩ năng văn phạm, ngữ vựng tốt, và logic thì chắc chắn bài báo khoa học sẽ tốt.
NVT
Ghi thêm: Một đoạn văn có nhiều câu văn, nhưng làm sao phân biệt được cường độ của tính biệt cách (degree of separation) giữa những câu văn? Sau đây là vài chỉ dẫn có ích về cách dùng dấu để phân biệt.
Cường độ tách biệt của mệnh đề (từ thấp đến cao):
Dấu phẩy (,)
Dấu hai chấm (:)
Dấu dash (--)
Ngoặc đơn ()
Dấu chấm phẩy (;)
Dấu chấm câu.
Cường độ về tính trang trọng (formality):
Dấu dash
Ngoặc đơn ()
Các dấu khác (phẩy, chấm phẩy, dấu chấm câu)
No comments:
Post a Comment